Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
byline
bypass
bypass capacitor
bypast
bypath
byplay
byre
byronic
byssinosis
bystander
bystreet
byte
byte-addressable
byte-addressable storage
byte-aligned
byte pointer
byte stuffing
byte synchronization
bytrade
byway
bywoner
byword
byzantine
c
caa
cab
cab-driver
cab-rank
cab-runner
cab-stand
byline
Trong ấn loát văn phòng, đây là dòng ghi tên tác giả thường còn có cả chức vụ trong tổ chức và địa chỉ được đặt ngay sau đầu đề của bài viết