Bàn phím:
Từ điển:
 
détourner

ngoại động từ

  • đổi hướng, chuyển hướng
    • Détourner un cours d'eau: đổi hướng một con sông
    • Détourner la conversation: chuyển hướng câu chuyện
    • Détourner les soupçons: đánh lạc hướng các điều ngờ vực
  • làm cho đổi đi; làm cho thôi đi
    • Détourner quelqu'un de son chemin: làm cho ai đổi hướng đi
    • Détourner quelqu'un de ses soucis: làm cho ai lãng quên phiền muộn
  • xoay sang phía khác
    • Détourner la tête: xoay đầu, ngoảnh đi
  • (luật học, pháp lý) lạm tiêu, biển thủ
    • Détourner les fonds publics: lạm tiêu công quỹ
  • quyến rũ
    • Détourner des mineurs: quyến rũ vị thành niên

phản nghĩa

=Encourager, inciter, pousser