Bàn phím:
Từ điển:
 

rede s.m,

1. Sự hiểu biết, thông suốt.

- å ha god rede på noe Hiểu thấu, hiểu rõ, thông hiểu việc gì.
- å få rede på noe Được biết, được rõ việc gì.
- å holde rede på noe Biết rõ, biết chắc chắn về việc gì.

2. Sự giải bày, minh giải, biện giải.
- å gjøre rede for noe 1) Giải thích việc gì. 2) Kết toán việc gì.
- å gjøre rede for seg Tự giải thích về trường hợp của mình.