Bàn phím:
Từ điển:
 

hare s.m. (hare|n, -r, -ne)

Thỏ rừng.
- Haren løper fort.

- Ingen vet hvor haren hopper. Chẳng ai biết được chuyện tương lai.
- å være redd som en hare Nhát như thỏ.
- harehund s.m. Chó săn thỏ.
- harelabb s.m. Chân thỏ.
- reddhare Người nhát như thỏ.