Bàn phím:
Từ điển:
 
buyer /baiə/

danh từ

  • người mua
  • người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn)

Idioms

  1. buyer's market
    • tình trạng hàng thừa khách thiếu
  2. buyers over
    • tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua
  3. buyer's strike
    • sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)
buyer
  • (toán kinh tế) người mua