|
buyer /baiə/
danh từ
- người mua
- người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn)
Idioms
-
buyer's market
- tình trạng hàng thừa khách thiếu
-
buyers over
- tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua
-
buyer's strike
- sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)
buyer
|