Bàn phím:
Từ điển:
 

inntekt s.fm. (inntekt|a/-en, -er, -ene)

Lợi tức, tiền thu hoạch, huê lợi.
- Hun har gode inntekter av salget.
- Han har en årlig inntekt på 500.000 kroner.
- fast inntekt
Lợi tức cố định.
- å gjøre noe til inntekt for noe(n) Làm việc gì để kiếm lợi tức cho việc gì (ai).
- inntektsoppgave s.fm. Bản tổng kết lợi tức hàng năm.
- inntektsskatt s.m. Thuế lợi tức.
- inntektsår s.n. Năm tính thuế lợi tức.
- realinntekt Lợi tức thực thu.