Bàn phím:
Từ điển:
 

rasp s.fm. (rasp|a/-en, -er, -ene)

1. Một loại giũa để giũa cây (gỗ).
- Han jevnet ut treoverflaten med en rasp.

2. Vật dụng nhà bếp dùng để bào hoa quả thành từng lát, sợi mỏng.
- Man bruker rasp til å rive grønnsaker i små flak.