Bàn phím:
Từ điển:
 
butterfly /'bʌtəflai/

danh từ

  • con bướm
  • (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa
  • (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm

Idioms

  1. to break a butterfly on wheel
    • (tục ngữ) giết gà dùng dao mổ trâu