Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
mạnh dạn
Mạnh Đức
mạnh giỏi
Mạnh hiền còn chịu tiếng Tàng Thương
mạnh khỏe
mạnh mẽ
Mạnh Phủ
Mạnh Tân chi hội
Mạnh Thường Quân
Mạnh Thường Quân
mạnh thường quân
Mạnh Tông
mao
mao dẫn
mao mạch
mao quản
mào
mào đầu
mào gà
mão
mạo
mạo danh
mạo hiểm
mạo muội
mạo nhận
mạo xưng
mấp máy
mấp mé
mấp mô
mập
mạnh dạn
tt. Táo bạo, dám làm những việc mà nhiều người còn e ngại, né tránh: chủ trương mạnh dạn mạnh dạn phát biểu mạnh dạn sử dụng cán bộ trẻ.