Bàn phím:
Từ điển:
 
détail

danh từ giống đực

  • sự bán lẻ
    • Commerce de détail: buôn bán lẻ
  • sự kê chi tiết; bản kê chi tiết
    • Détail des frais: bản kê chi tiết các chi phí
  • chi tiết
    • Raconter un évènement dans tous ses détails: kể lại một sự việc đủ mọi chi tiết
    • c'est un détail: (thân mật) đó là một điều không quan trọng
    • en détail: một cách chi tiết, ngành ngọn
    • officier de détail: sĩ quan phụ trách hành chính

phản nghĩa

=Ensemble, Gros (en gros)