Bàn phím:
Từ điển:
 
détachement

danh từ giống đực

  • sự dửng dưng
    • Montrer un grand détachement des biens de la terre: tỏ ra hết sức dửng dưng đối với của cải trên thế gian
  • phân đội, biệt đội
    • Commander un détachement: chỉ huy một phân đội
  • tình trạng biệt phái

phản nghĩa

=Attachement