détaché
tính từ
- cởi mở; thả
- Lien détache: dây buộc cởi ra
- tách rời, rời
- Pièces détachées: đồ lẻ, linh kiện
- dửng dưng
- Air détaché: thái độ dửng dưng
- (âm nhạc) tách âm
- Note détachée: nốt tách âm
- fonctionnaire détaché: viên chức biệt phái
phản nghĩa
=Attaché, noué; passionné
danh từ giống đực