Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
désunir
détachable
détachage
détachant
détaché
détachement
détacher
détacheur
détail
détaillant
détailler
détaler
détapisser
détartrage
détartrant
détartrer
détartreur
détaxation
détaxe
détaxer
détecter
détecteur
détection
détective
détectrice
déteindre
dételage
dételer
détendeur
détendre
désunir
ngoại động từ
gây bất hòa, gây chia rẽ, chia tách
Désunir un ménage
:
gây bất hòa trong một gia đình
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tách ra, tách rời
Désunir les planches d'une cloison
:
tách rời các tấm ván ở một bức vách
phản nghĩa
=Unir