Bàn phím:
Từ điển:
 
désunir

ngoại động từ

  • gây bất hòa, gây chia rẽ, chia tách
    • Désunir un ménage: gây bất hòa trong một gia đình
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tách ra, tách rời
    • Désunir les planches d'une cloison: tách rời các tấm ván ở một bức vách

phản nghĩa

=Unir