Bàn phím:
Từ điển:
 
allégement

danh từ giống đực

  • sự làm nhẹ, sự giảm nhẹ
    • L'allégement des programmes scolaires: sự giảm nhẹ chương trình học
    • L'allègement fiscal: sự giảm thuế
  • (từ cũ, nghĩa cũ) điều an ủi

phản nghĩa

=Alourdissement, surcharge