Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
désuni
désunion
désunir
détachable
détachage
détachant
détaché
détachement
détacher
détacheur
détail
détaillant
détailler
détaler
détapisser
détartrage
détartrant
détartrer
détartreur
détaxation
détaxe
détaxer
détecter
détecteur
détection
détective
détectrice
déteindre
dételage
dételer
désuni
tính từ
bất hòa, chia rẽ
Famille désunie
:
gia đình bất hòa
(thể dục thể thao) có động tác loạc choạc (vận động viên)
cheval désuni
:
ngựa chạy không đều chân
phản nghĩa
=Uni