Bàn phím:
Từ điển:
 
désuni

tính từ

  • bất hòa, chia rẽ
    • Famille désunie: gia đình bất hòa
  • (thể dục thể thao) có động tác loạc choạc (vận động viên)
    • cheval désuni: ngựa chạy không đều chân

phản nghĩa

=Uni