Bàn phím:
Từ điển:
 
butcher /'butʃə/

danh từ

  • người hàng thịt; đồ tễ
  • kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa
  • mồi giả để câu cá hồi

Idioms

  1. butcher's bill
    • (xem) bill
  2. butcher's meat
    • thịt lợn, thịt bò

ngoại động từ

  • giết, mổ (lợn, bò...)
  • giết chóc tàn sát
  • (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn...
  • mạt sát