Bàn phím:
Từ điển:
 

rar a. (rar t, -e)

1. Lạ lùng, kỳ lạ, khác thường

- De nye husene var rare.
- Hun så rart på ham.
- rare greier
Việc kỳ lạ, khác thường, lạ lùng.

2. Khá, tốt.
- Dette var ikke rare greiene. Việc này không tốt, không khá.
- Det står ikke rart til med ham.. Ông ấy không khá (sức khỏe, tiền bạc...).
- Han er ikke rar. Anh ta bệnh.