Bàn phím:
Từ điển:
 
désuétude

danh từ giống cái

  • sự bỏ xó
    • Tomber en désuétude: bị xó bỏ không dùng nữa
  • (sinh vật học) sự không sử dụng (một cơ quan)

phản nghĩa

=Usage, vigueur (en)