Bàn phím:
Từ điển:
 
destruction

danh từ giống cái

  • sự phá hủy, sự phá đổ
  • sự hủy diệt, sự diệt
    • La destruction d'une armée: sự diệt một đạo quân
  • sự phá bỏ, sự hủy

phản nghĩa

=Construction, création, édification