Bàn phím:
Từ điển:
 
allégeance

danh từ giống cái

  • (sử học) lòng trung thành (đối với vua, với nước)
    • Serment d'allégeance: lời thề trung thành
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự dịu bớt
  • (từ cũ, nghĩa cũ) điều an ủi