rang s.m. (rangen)
Giai cấp, cấp bậc, thứ bậc, hạng.
- Han har kapteins rang, - å gjøre noen rangen stridig Tranh giành địa vị của ai. - Han er en kunstner av rang. Ông ta là một nghệ sĩ có hạng. - førsterangs/annenrangs a. Bậc nhất /bậc nhì.