Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bust
bust-up
bustard
buster
bustle
busty
busy
busy-body
busy flag
busy-idle
busy-idleness
busy line
busy relay
busy signal
busy testing
busy tone
busybody
busyness
but
butadiene
butane
butanol
butch
butcher
butcherly
butchery
butler
butt
butt-end
butt-joint
bust
/bʌst/
danh từ
tượng nửa người
ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)
danh từ
(từ lóng) (như) bust
Idioms
to go bút
(thông tục) phá sản, vỡ nợ
động từ
phá sản, vỡ nợ
chè chén say sưa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)