Bàn phím:
Từ điển:
 
destin

danh từ giống đực

  • định mệnh, số mệnh
  • số phận, số
  • (từ cũ, nghĩa cũ) dự mưu
    • Un lâche destin: một dự mưu đê hèn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kết quả
    • Le destin du combat: kết quả cuộc chiến đấu