Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
màng trinh
mảng
mảng
Mảng
Mảng Gứng
Mảng Hệ
Mảng ư
mảng vui
mãng
mãng cầu
mãng xà
máng
mạng
mạng lưới
Mạng Môn
mạng mỡ
mạng nhện
manh
manh động
manh mối
manh nha
manh tâm
mành
mành mành
mảnh
mảnh cộng
mảnh dẻ
mảnh hương nguyền
mảnh khảnh
mảnh mai
màng trinh
dt. Lớp mô mỏng chắn ngang lỗ âm đạo của người.