Bàn phím:
Từ điển:
 
dessus

phó từ

  • trên, lên trên
  • vào đó
    • Ne comptex pas dessus: đừng tin vào đó
    • en dessus: bên trên
    • mettre la main dessus: nắm lấy+ tìm ra
    • mettre le doigt dessus: đoán
    • sens dessus dessous: xem sens

giới từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) trên
    • de dessus: từ trên

phản nghĩa

=Sous; dessous, bas (en bas)

danh từ giống đực

  • mặt trên, mặt phải, mặt
    • Le dessus d'une cheminée: mặt lò sưởi
    • Le dessus d'une étoffe: mặt phải vải
  • tầng trên
    • Le dessus est à louer: tầng trên cho thuê
  • (âm nhạc) nốt cao, giọng cao; người hát giọng cao
  • (sân khấu) tầng trên sàn (chỗ để kéo phông lên sau một cảnh)
  • (nghĩa bóng) ưu thế, thế lợi
    • Avoir le dessus: lợi thế, thắng thế
    • le dessus du panier: phần tốt nhất
    • prendre le dessus; reprendre le dessus: thắng được (bệnh tật...)

phản nghĩa

=Dessous, Désavantage, infériorité