Bàn phím:
Từ điển:
 

råkjøre v. (råkjør|er, -te, -t)

Lái xe ẩu (quá nhanh).
- Hun råkjørte hele veien til Drammen.
-
råkjører s.m. Người lái (xe) nhanh và ẩu.
- råkjøring s.fm. Sự lái (xe) nhanh và ẩu.