Bàn phím:
Từ điển:
 
allée

danh từ giống cái

  • lối đi
  • đường trồng cây hai bên
  • (từ cũ, nghĩa cũ) hành lang
  • allées et venues+ sự đi đi lại lại

đồng âm

=Aller, haler