Bàn phím:
Từ điển:
 
dessécher

ngoại động từ

  • làm khô
    • La chaleur dessèche la végétation: gió làm khô cây
  • làm gầy đét đi
    • Maladie qui dessèche le corps: bệnh làm cơ thể gầy đét đi
  • (nghĩa bóng) làm cho khô khan (tình cảm...)

phản nghĩa

=Humidifier, hydrater, mouiller, Atteindrir, émouvoir