Bàn phím:
Từ điển:
 
bushel /buʃl/

danh từ

  • giạ (đơn vị đo lường thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...)

Idioms

  1. not to hide one's light (candle) under a bushed
    • không giấu nghề, không giấu tài
  2. to measusre another's corn by one's own bushel
    • (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người

ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sửa quần áo (đàn ông)