Bàn phím:
Từ điển:
 

rådighet s.fm. (rådighet|a/-en)

Sự, quyền xử dụng, quyết định.
- Jeg har ingen rådighet over foreningens penger.
- å ha noe til sin rådighet
Có quyền xử dụng việc gì.
- å ha rådighet over noe Có thẩm quyền về việc gì.
- å stå til noens rådighet Thuộc quyền xử dụng của ai.
- å stille noe til noens rådighet Đặt việc gì dưới quyền xử dụng của ai.