Bàn phím:
Từ điển:
 
bush /buʃ/

danh từ

  • bụi cây, bụi rậm
  • (the bush) rừng cây bụi
  • râu rậm, tóc râm
  • biển hàng rượu, quán rượu

Idioms

  1. to beat about the bush
    • (xem) beat
  2. good wine needs no bush
    • (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
  3. to take to the bush
    • trốn vào rừng đi ăn cướp

ngoại động từ

  • trồng bụi cây (trên một khoảng đất trống để ngăn ngừa sự săn trộm bằng lưới)
  • bừa (một mảnh ruộng) băng bừa có gài cành cây

danh từ

  • (kỹ thuật) ống lót, cái lót trục
  • (quân sự) ống phát hoả

ngoại động từ

  • đặt ống lót, đặt lót trục