Bàn phím:
Từ điển:
 
allantoïde

tính từ

  • (thực vật học) (có) dạng dồi lợn (bào tử nấm)

danh từ giống cái

  • (động vật học) túi niệu, niệu nang (ở phổi động vật có xương sống bậc cao)