Bàn phím:
Từ điển:
 
bus /bʌs/

danh từ

  • xe buýt
    • to go by bus: đi xe buýt
  • (từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô

Idioms

  1. to miss the bus
    • nhỡ xe buýt
    • bỏ lỡ cơ hội
    • thất bại trong công việc

nội động từ

  • đi xe buýt
bus
  • (Tech) buýt, bộ nối, mạch nối
bus
  • xe
  • common b. (máy tính) vành xe chung
  • number transfer b. (máy tính) xe truyền số; bánh truyền số
  • pulse b. (máy tính) xe xung lượng
  • storage-in b. (máy tính) xe vào của bộ nhớ