Bàn phím:
Từ điển:
 
bury /'beri/

ngoại động từ

  • chôn, chôn cất; mai táng
    • to be buried alive: bị chôn sống
  • chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi
    • to be buried under snow: bị chôn vùi dưới tuyết
    • to bury one's hands in one's pockets: đút tay vào túi
  • quên đi

Idioms

  1. to bury the hatchet
    • giảng hoà, làm lành
  2. to bury oneself in the country
    • ở ẩn dật nơi thôn dã
  3. to bury oneself in one's books
    • vùi đầu vào sách vở
  4. to be buried in thought (in memories of the past)
    • mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa)
  5. to have buried a relative
    • đã mất một người thân