røver s.m, (røver|en, -e, -ne)
1. Kẻ cướp. - Barna lekte politi og røver. -bankrøver Kẻ cướp nhà băng. - sjørøver Hải tặc, hải khấu.
2. Đứa trẻ tinh nghịch, nghịch ngợm. - Din vesle røver!