Bàn phím:
Từ điển:
 

ræv s.f. (ræv|a, -er, -ene)

Mông, mông đít.
- Han ga ham et spark i ræva.
- Din ræv!
Đồ đểu cáng!
- rævhol s.n. Quân đểu cáng.