Bàn phím:
Từ điển:
 
désolé

tính từ

  • đau buồn, sầu não
    • Mère désolée: bà mẹ đau buồn
  • hoang vắng, hiu quạnh (nơi chốn...)
  • buồn, tiếc
    • Je suis désolé de vous avoir fait attendre: tôi rất tiếc là đã để anh phải đợi tôi

phản nghĩa

=Riant, joyeux, réjoui; ravi