Bàn phím:
Từ điển:
 
désolation

danh từ giống cái

  • sự đau buồn, sự sầu não
    • Être plongé dans la désolation: chìm ngập trong đau buồn
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự tàn phá

phản nghĩa

=Consolation