Bàn phím:
Từ điển:
 
allant

tính từ

  • hoạt động, hoạt bát
    • Un vieillard encore bien allant: một cụ già còn hoạt bát lắm

danh từ giống đực

  • (thân mật) sự hăng hái
    • Avoir de l'allant: hăng hái
  • (số nhiều) Allants et venants kẻ đi người lại