rørsle s.f. (rørsl|a, -er, -ene)
1. Sự lay động, chuyển động, cử động. - en rørsle i buskene
2. Phong trào, cuộc vận động. - arbeiderrørsle Phong trào lao động. - frigjøringsrørsle Phong trào giải phóng.