Bàn phím:
Từ điển:
 
burrow /'bʌrou/

danh từ

  • hang (cầy, thỏ)

động từ

  • đào, đào, bới
    • to burrow one's way underground: đào lối đi dưới đất
  • (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra
    • to burrow into a mystery: điều tra một điều bí ẩn
    • to burrow into reference books and dictionaries: tra cứu các sách tham khảo và từ điển
  • đi mất hút