Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
burr
burr-drill
burro
burrow
burrower
burrstone
burry
bursa
bursae
bursal
bursar
bursarial
bursary
burseraceous
burst
burst duration
burst signal
burst-up
burster
bursting
burthen
burton
burweed
bury
burying-ground
bus
bus architecture
bus boy
bus controller
bus girl
burr
/bə:/
danh từ
(như) bur
danh từ
quầng (mặt trăng...)
gờ sắc, gờ ráp (mảnh kim loại, tờ giấy)
đá mài, đá làm cối xay
danh từ
tiếng vù vù (bánh xe, máy...)
sự phát âm r trong cổ
động từ
phát âm r trong cổ
nói nghe khó (vì phát âm không rõ), nói không rõ