Bàn phím:
Từ điển:
 
désistement

danh từ giống đực

  • (luật học, pháp lý) sự từ bỏ (quyền lợi...)
  • (luật học, pháp lý) sự rút đơn kiện
  • (chính trị) sự rút đơn ứng cử

phản nghĩa

=Maintien