|
burning /'bə:niɳ/
danh từ
- sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm)
- a smell of burning: mùi cháy khét
- sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò)
- (từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình
tính từ
- đang cháy
- thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ)
- burning desire: lòng ham muốn mãnh liệt
- burning thirst: sự khát cháy cổ
- burning shame: sự xấu hổ rát mặt
- nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách
- a burning question: vấn đề nóng hổi; vấn đề được bàn bạc sôi nổi
burning
- (Tech) đốt cháy, thiêu hủy
|