Bàn phím:
Từ điển:
 
allaitement

danh từ giống đực

  • sự cho bú
    • Allaitement maternel: sự cho bú sữa mẹ
    • Allaitement mixte: sự vưà cho bú sữa mẹ vưà cho bú bình

đồng âm

=Halètement