Bàn phím:
Từ điển:
 
désinvolte

tính từ

  • thư thái, thong dong
    • Tournure désinvolte: điệu bộ thong dong
  • (nghĩa bóng) tự do quá trớn
    • Paroles désinvoltes: lời lẽ tự do quá trớn

phản nghĩa

=Maladroit; déférent, sérieux