Bàn phím:
Từ điển:
 

røff a. (røf|t, -fe)

1. Thô bạo, mạnh tay. (Đồ vật) Bền bỉ, chắc chắn.
- Bordet tåler ikke røff behandling.

2. Phỏng chừng, ước chừng.
- et røft overslag
- røft sagt