Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
burlesque
burlesquely
burlesquer
burlily
burliness
burly
burman
burmese
burn
burn-in
burn-in period
burn-up
burner
burning
burningly
burnish
burnisher
burnous
burnouse
burnout
burnout power
burnsides
burnt
burp
burr
burr-drill
burro
burrow
burrower
burrstone
burlesque
/bə:'lesk/
danh từ
trò khôi hài, trò hài hước
sự chế giễu; sự nhại chơi
bài thơ nhại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn có nhiều tiết mục vui nhộn
tính từ
khôi hài, hài hước
ngoại động từ
chế giễu; nhại chơi