strømpe s.fm. (strømp|a/-en, -er, -ene)
Vớ,
bít tất dài.
- Ta strømper på deg hvis du fryser på beina.
- strømpebukse s.fm. Loại quần vớ bao
luôn cả bàn chân.
- strømpelest s.m. Lòng bàn chân của vớ, bít
tất.
- knestrømpe Vớ, bít tất cao đến đầu
gối.
- rødstrømpe Người phụ nữ tranh đấu
cho phong trào bình đẳng phụ nữ.